Quản trị kinh doanh (Business Administration – BA) là một ngành học rộng lớn bao gồm kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Quản trị kinh doanh (Business Administration – BA) là một ngành học rộng lớn bao gồm kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Chương trình DBA thường yêu cầu sinh viên thực hiện nghiên cứu độc lập và đóng góp cho sự phát triển của lĩnh vực này thông qua việc đưa ra giải pháp và phương pháp quản trị mới. DBA thường là lựa chọn cho những người muốn trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh hoặc làm việc trong giảng dạy và nghiên cứu.
Chúng tôi sử dụng công nghệ dịch thuật tiên tiến để hỗ trợ dịch giả trong việc xử lý các thuật ngữ chuyên ngành, đảm bảo tính đồng nhất và chính xác của bản dịch. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong quá trình dịch thuật.
Ngoài ra, chúng tôi cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin của khách hàng. Mọi tài liệu dịch thuật đều được bảo vệ và xử lý một cách an toàn, đảm bảo rằng thông tin của bạn được bảo mật và không bị tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào.
Bên cạnh những từ vựng cơ bản, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng khi dịch tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh:
Equilibrium /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/: Cân bằng thị trường
Financial markets /faɪˈnænʃl ˈmɑːkɪts/: Thị trường tài chính
Fiscal policy /ˈfɪskl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa
Growth rate /ɡroʊθ reɪt/: Tỷ lệ tăng trưởng
Inelastic /ˌɪnɪˈlæstɪk/: Không co giãn
Inferior goods /ɪnˈfɪəriə ɡʊdz/: Hàng hóa thứ cấp
Inflation /ɪnˈfleɪʃn/: Lạm phát
Interest rates /ˈɪntrɪst reɪts/: Lãi suất
Opportunity cost /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst/: Chi phí cơ hội
Scarcity /ˈskeəsəti/: Sự khan hiếm
Abnormal profit /æbˈnɔːml ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận bất thường
Absolute advantage /ˈæbsəluːt ədˈvɑːntɪdʒ/: Lợi thế tuyệt đối
Business cycle /ˈbɪznɪs ˈsaɪkl/: Chu kỳ kinh doanh
Comparative advantage /kəmˈpærətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/: Lợi thế cạnh tranh
Complementary goods /ˌkɒmplɪˈmentəri ɡʊdz/: Hàng hóa bổ sung
Deadweight loss /ˌdedweɪt ˈlɒs/: Tổn thất hiệu quả
Deflation /dɪˈfleɪʃn/: Giảm phát
Bạn đang cần dịch thuật tài liệu tiếng Anh ngành BA? Bạn muốn đảm bảo chất lượng dịch thuật chuyên nghiệp và chính xác? Hãy đến với Dịch Thuật Số 1 – đơn vị dịch thuật uy tín, chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam.
General knowledge: Kiến thức đại cương
Marketing and Market Research: Tiếp thị và nghiên cứu thị trường
Human Resource Management: Quản lý nhân lực
Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng
Operations Management: Quản lý sản xuất và vận hành
Business Law: Luật doanh nghiệp
Strategic Management: Quản trị chiến lược
Stock Market: Thị trường chứng khoán
International Business: Quản trị kinh doanh quốc tế
Organizational Behavior: Hành vi tổ chức
Business Ethics: Đạo đức kinh doanh
Business Statistics: Thống kê kinh doanh
Financial Management: Quản lý tài chính
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Business Administration, trong đó “Business” là kinh doanh, doanh nghiệp và “Administration” là quản trị, quản lý. Ngành Quản trị kinh doanh là ngành đào tạo các kiến thức về quản trị trong lĩnh vực kinh tế như tài chính, kế toán, nhân sự cho tới các chiến lược kinh doanh, marketing.
Dịch thuật tài liệu tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh đáp ứng đa dạng tài liệu và mục đích sử dụng như:
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Business Administration, viết tắt là BA.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các thuật ngữ khác như:
Tất cả dịch giả tại Dịch Thuật Số 1 đều sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS từ 7.5 trở lên, đảm bảo khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát, chính xác.
Đồng thời họ đều tốt nghiệp cử nhân hoặc thạc sĩ ngành Quản trị kinh doanh và có ít nhất 5 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành BA, từng đảm nhận nhiều dự án lớn, đảm bảo chất lượng dịch thuật cao.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ viết tắt phổ biến trong ngành Quản trị Kinh doanh:
Dịch tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời đại hội nhập quốc tế. Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, việc nắm bắt thông tin, trao đổi kinh nghiệm và hợp tác với các đối tác quốc tế là điều cần thiết cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Dịch Thuật Số 1, với đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp, am hiểu sâu sắc các thuật ngữ và kiến thức chuyên ngành, cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành BA chuẩn xác, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Liên hệ với Dịch Thuật Số 1 để nhận ưu đãi tốt nhất trong tháng này.
Quản trị kinh doanh là một trong những ngành luôn được ưa chuộng lựa chọn tại các trường đại học Việt Nam hiện nay. Với sự phát triển của nền kinh tế thế giới, việc học tốt kiến thức quản trị kinh doanh thôi là chưa đủ, để hội nhập với kinh tế thế giới, đòi hỏi người học phải luôn trau dồi, bổ sung kiến thức và có khả năng sử dụng ngoại ngữ linh hoạt, đặc biệt là sử dụng tiếng Anh.
Annuity /ə’nju:iti/: Trái phiếu đồng niên
Appreciation /ə,pri:ʃi’eiʃn/: Sự gia tăng giá trị
Ask price /ɑ:sk prais/: Khảo giá
Bankruptcy /‘bæɳkrəptsi/: Phá sản
Beneficiary /,beni’fiʃəri/: Người thụ hưởng
Bull market /bul ‘mɑ:kit/: Thị trường tăng tích cực
Cash flow /kæʃ flow/: Dòng tiền
Commodities /kə’mɔditi/: Hàng hóa
Compound interest /‘kɔmpaund ‘intrist/: Lãi kép
Cryptocurrency /ˈkrɪptəʊkʌrənsi/: Tiền tệ
Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/: Khách hàng
Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi, đặt cọc
Deflation /di’fleiʃn/: Giảm phát
Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc
Establish /ɪˈstæblɪʃ/: Thành lập
Equilibrium /,i:kwi’libriəm/: Điểm hòa vốn
Financial markets /fai’nænʃəl ‘mɑ:kit/: Thị trường tài chính
Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: Ngoại tệ
Inferior goods /in’fiəriə/: Hàng hóa thứ cấp
Inflation /in’fleiʃn/: Lạm phát
Interest rates /‘intrist reɪts/: Lãi suất
Launch /lɑːntʃ/: Tung/Đưa ra sản phẩm
Law of demand /lɔ: ɔv di’mɑ:nd/: Luật cung
Law of supply /lɔ: ɔv sə’plai/: Luật cầu
Liquidity /li’kwiditi/: Thoái vốn
Leadership /ˈliː.dɚ.ʃɪp/: Lãnh đạo
Management /ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản lý
Monopoly /mə’nɔpəli/: Độc quyền
Marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị
Opportunity cost /,ɔpə’tju:niti kɔst/: Chi phí cơ hội
Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Đề xuất
Price discrimination /prais dis,krimi’neiʃn/: Phân biệt giá
Recession = Downturn /ri’seʃn = ˈdaʊntɜːn/: Suy thoái kinh tế
Statement /ˈsteɪtmənt/: Sao kê tài khoản
Substitute goods /‘sʌbstitju:t gudz/: Hàng hóa thay thế
Transfer /trænsˈfɜː(r)/: Chuyển khoản
Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: Doanh số, doanh thu
The invisible hand /ði: in’vizəbl hænd/: Học thuyết bàn tay vô hình
Total cost /‘toutl kɔst/: Tổng chi phí
Trade barriers /treid bæriə/: Rào cản thương mại
Velocity of money /vi’lɔsiti əv ‘mʌni/: Vận tốc tiền tệ
Để trở thành một công dân toàn cầu, khả năng thành thạo tiếng Anh được đánh giá là một kỹ năng cạnh tranh không thể thiếu. Tiếng Anh là công cụ để bạn giao tiếp, tiếp cận nguồn thông tin vô tận, mở ra cơ hội học tập và làm việc quốc tế.
Khác biệt với các trường đại học khác, Đại học FPT luôn chú trọng việc giảng dạy bằng tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh nhằm chuẩn bị sinh viên cho môi trường làm việc quốc tế và cung cấp cho sinh viên cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Xem thêm chương trình đào tạo chính quy Quản trị kinh doanh Đại học FPT Cần Thơ hoặc liên hệ Fanpage Đại học FPT Cần Thơ để nhận tư vấn chi tiết nếu có bất kỳ câu hỏi về ngành.
Trên là bài viết giải đáp chi tiết thắc mắc về ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh. Hy vọng đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Nếu muốn tìm hiểu thêm về ngành Quản trị kinh doanh, bạn có thể đăng ký tư vấn tại đây.
Là bằng cấp sau đại học chuyên sâu về Quản trị kinh doanh. MBA thường là lựa chọn phổ biến cho những người muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng quản lý và phát triển sự nghiệp trong vai trò lãnh đạo.
Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về các chức vụ
Từ vựng tiếng Anh về thành lập và vận hành doanh nghiệp
Tiếng Anh chuyên ngành trong bộ phận kinh doanh của doanh nghiệp
Bộ phận kinh doanh (Sale) là một trong những bộ phận quan trọng, đem về nguồn doanh thu cho công ty. Dưới đây là một vài từ vựng nhân viên kinh doanh thường xuyên sử dụng trong quá trình làm việc:
Từ vựng tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh sử dụng trong bộ phận tài chính, kế toán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về bộ phận Marketing
Tiếng Anh sử dụng trong bộ phận Nhân sự