Thời Trang Khang Anh

Thời Trang Khang Anh

KHANG Education được thành lập dựa trên những tâm huyết và kinh nghiệm tích lũy suốt gần 10 năm hoạt động trong lĩnh vực Tư vấn Du học. Chúng tôi có thể không phải là công ty tư vấn du học quy mô lớn, nhưng chúng tôi cam kết mang đến cho bạn và gia đình những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình hoạch định và chạm đến ước mơ tiếp cận nền tri thức toàn cầu.

KHANG Education được thành lập dựa trên những tâm huyết và kinh nghiệm tích lũy suốt gần 10 năm hoạt động trong lĩnh vực Tư vấn Du học. Chúng tôi có thể không phải là công ty tư vấn du học quy mô lớn, nhưng chúng tôi cam kết mang đến cho bạn và gia đình những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình hoạch định và chạm đến ước mơ tiếp cận nền tri thức toàn cầu.

MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG THỜI TRANG

– Garment: hàng may mặc. Từ này đồng nghĩa với từ clothes hay apparels.

– Accessories: chỉ các phụ kiện nói chung như dây chuyền, vòng tay, nhẫn, cài tóc, dây thắt lưng,…

– Fashion victim: nạn nhân của thời trang. Một người ăn mặc theo xu thế nhưng không phù hợp với họ vì nhiều lí do như không hợp vóc dáng, không biết cách phối đồ…

– Catwalk or runway: Sàn trình diễn thời trang.

– Clothes stall: gian hàng bán quần áo trong chợ, siêu thị.

– Fashion icon: biểu tượng thời trang. Từ này dùng để chỉ những người có sức ảnh hưởng lớn về thời trang. Những gì họ mặc trở thành xu hướng phổ biến được nhiều người ưa chuộng và bắt chước theo, hoặc họ tạo ra một xu hướng mới cho lĩnh vực thời trang.

– Must-haves: những loại quần áo cơ bản mà bạn nhất thiết phải có trong tủ quần áo của bạn như nội y, áo ấm, áo khoác, mũ len,… Quần áo này có thể thay đổi theo từng mùa.

– Glam: Đây là từ rất hay thường dùng của các tạp chí thời trang Anh Mỹ – viết tắt của glamorous. Từ này trong tiếng anh có nghĩa là quyến rũ. Glam được dùng để chỉ phong cách dạ tiệc, lấp lánh, sang trọng và nữ tính.

– Haute couture: Thời trang cao cấp nhất, xa sỉ nhất, sang trọng nhất, độc đáo nhất. Những trang phục “haute coutre” được đặt may riêng bởi những ông trùm về thời trang như: Chanel, Christian Dior, Christian Lacroix, Elie Saab, Giorgio Armani, Maison Martin Margiela hay Valentino…Đây là từ chỉ được dùng trong những tuần lễ thời trang cao cấp Paris, London…

Việc biết những thuật ngữ chuyên môn giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm trong tiếng Anh may mặc ngành thiet ke thoi trang hơn, bạn cũng có nhiều lựa chọn đi du học hay tu nghiệp ở nước ngoài, và quan trọng nhất là những tài liệu về thời trang bằng tiếng Anh không còn làm khó bạn nữa.

A link to set a new password will be sent to your email address.

Dữ liệu của bạn sẽ được sử dụng để thực hiện đơn hàng, hỗ trợ kỹ thuật và các mục đích khác được miêu tả trong privacy policy của chúng tôi.

THÀNH NGỮ VÀ CẤU TRÚC TRONG LĨNH VỰC THỜI TRANG

– To have a sense of style: có “gu” thời trang. Đây là thành ngữ chỉ những người có phong cách ăn mặc hợp thời trang.

– To be old-fashioned: lạc hậu về thời trang lạc hậu; mặc những bộ trang phục đã lỗi thời, không phù hợp với xu hướng hiện tại.

– Strike a pose: tư thế đứng (trước ống kính,…)

– To be dressed to kill: ăn mặc để gây ấn tượng với mọi người.

– To have an eye for fashion: có con mắt thời trang. Những người có khả năng này chỉ cần nhìn là sẽ biết được quần áo và phụ kiện nào nên phối hợp với nhau, màu sắc nào nên phối với nhau,…

– Dress for the occasion: mặc quần áo đúng thời gian, đúng địa điểm, đúng sự kiện.

Ví dụ: Mặc đồ kín đáo, không hở hang, lòe loẹt khi đến nhà thờ, chùa,…

– To be well dressed: ăn mặc đẹp; thời thượng và phù hợp.

Từ vựng tiếng Anh: lĩnh vực thời trang

1.    a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng 2.    casual clothes: trang phục bình thường  3.    classic style: phong cách đơn giản/cổ điển  4.    designer label: nhãn hàng thiết kế (thường để nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp và đắt tiền)  5.    fashion house: nhà mốt (bán các thiết kế mới đắt tiền)  6.    fashion icon: biểu tượng thời trang  7.    fashion show: buổi biểu diễn thời trang  8.    fashionable (adj): thời trang, hợp mốt  9.    hand-me-downs: quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc  10.    must-have item: món đồ thời trang cần phải có  11.    off the peg: đồ may sẵn  12.    old fashioned: lỗi mốt  13.    on the catwalk: trên sàn diễn thời trang  14.    smart clothes: trang phục thanh lịch 15.    the height of fashion: rất hợp thời trang  16.    timeless: không bao giờ lỗi mốt  17.    to be on trend: cập nhật xu hướng 18.    to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh 19.    to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút  20.    to get dressed up: ăn vận chỉnh tề (để đi đến một sự kiện nào đó)  21.    to go out of fashion: lỗi mốt  22.    to have a sense of style: có gu ăn mặc  23.    to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ (về thời trang) 24.    to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất  25.    to look good in: mặc vào thấy đẹp  26.    to mix and match: phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau  27.    to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó  28.    to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài  29.    vintage clothes: trang phục cổ điển  30.    well-dressed: ăn mặc đẹp

A link to set a new password will be sent to your email address.

Dữ liệu của bạn sẽ được sử dụng để thực hiện đơn hàng, hỗ trợ kỹ thuật và các mục đích khác được miêu tả trong privacy policy của chúng tôi.

Thời trang là một ngành mang tính hội nhập rất cao vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc gia. Do đó nếu bạn muốn làm việc tốt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang, chắc hẳn bạn không thể không biết đến những thành ngữ và thuật ngữ tiếng Anh sau: